Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện là một thử thách lớn đối với nhiều người học. Trong bài viết này, mình sẽ chi tiết từng bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về các mức độ khó và phương pháp tiếp cận phù hợp.
Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần nắm bắt để đạt được thành tích xuất sắc trong các bài kiểm tra liên quan:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của câu điều kiện lớp 8.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì câu điều kiện lớp 8 một cách dễ dàng.
Còn chần chờ gì nữa mà không bắt đầu nào!
1. Ôn tập lý thuyết câu điều kiện lớp 8
Để làm tốt các bài tập, mình và bạn hãy cùng ôn tập qua những kiến thức về câu điều kiện lớp 8 nhé.
Ôn tập lý thuyết |
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để biểu đạt các giả định và kết quả tương ứng. Sau đây là những kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh: 1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional): – Dùng để diễn tả các khả năng có thể xảy ra trong tương lai hoặc là sự thật ở hiện tại. – Cấu trúc: If/ when + present simple, will + base form. – E.g.: If you study regularly, you will improve your grades. (Nếu bạn học tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện điểm số của mình.) 2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional): – Dùng để biểu đạt các điều kiện không có thực tại hiện tại hoặc dự đoán không có thật. – Cấu trúc: If + past simple, would + base form. – E.g.: If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời mời làm việc đó.) 3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional): – Dùng để biểu đạt các tình huống không thể thực hiện được trong quá khứ. – Cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle. – E.g.: If we had left earlier, we wouldn’t have missed the flight. (Nếu chúng ta đã đi sớm hơn, chúng ta đã không lỡ chuyến bay.) 4. Câu điều kiện với unless: – Unless có nghĩa là trừ khi không, và thường dùng để thay thế cho “if … not” trong các câu điều kiện. – E.g.: Unless the weather improves, we cannot go camping. (Trừ khi thời tiết tốt lên, chúng ta không thể đi cắm trại.) |
Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

2. Bài tập câu điều kiện lớp 8 chi tiết
Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh.
Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
- Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện phù hợp.
- Chuyển đổi các câu sau sang loại điều kiện khác.
- Đọc tình huống và trả lời câu hỏi bằng câu điều kiện.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu điều kiện hoàn chỉnh.
- Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
- Chia động từ trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
Exercise 1: Rewrite the following sentences using appropriate conditional sentences
(Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện phù hợp)

- I will not go unless you come with me.
=> …………………………………………………………
- She could have seen the movie if she had arrived on time.
=> …………………………………………………………
- They will succeed if they work hard.
=> …………………………………………………………
- You would feel better if you took a rest.
=> …………………………………………………………
- He would have understood if you had explained it to him.
=> …………………………………………………………
Xem đáp án
Exercise 2: Convert the following sentences to another conditional type
(Bài tập 2: Chuyển đổi các câu sau sang loại điều kiện khác)

- If I know the answer, I will tell you. (Type 2)
=> …………………………………………………………
- If she were here, she could help us. (Type 3)
=> …………………………………………………………
- If they had arrived on time, they would have seen the start. (Type 1)
=> …………………………………………………………
- If it rains, I will stay home. (Type 3)
=> …………………………………………………………
- If he studied more, he would pass. (Type 1)
=> …………………………………………………………
Exercise 3: Read the situation and answer the questions using conditional sentences
(Bài tập 3: Đọc tình huống và trả lời câu hỏi bằng câu điều kiện)

- You miss your bus. What would happen if you woke up earlier?
- Your friend doesn’t know the answer. What could you do if you knew it?
- It’s raining and you don’t have an umbrella. What will you do if it stops raining?
- You didn’t go to the party last night. What would have happened if you had gone?
- You want to buy a gift but don’t have enough money. What will you do if you save enough?
Exercise 4: Arrange the following words to form complete conditional sentences
(Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu điều kiện hoàn chỉnh)

- if/ will/ I/ be/ go/ I/ happy/ to/ the party
=> …………………………………………………………
- if/ had/ would have/ known/ I/ I/ her/ helped
=> …………………………………………………………
- would/ if/ you/ happier/ be/ less/ you/ worried
=> …………………………………………………………
- had/ if/ arrived/ on time/ they/ they/ would not/ miss/ the show
=> …………………………………………………………
- would/ you/ if/ do/ what/ be/ rich/ you?
=> …………………………………………………………
Exercise 5: Choose the correct word to complete the sentence
(Bài tập 5: Chọn từ đúng để hoàn thành câu)

- If I were you, I ………. go to the doctor. (will/ would)
- If they had played better, they ………. won the match. (would have/ could have)
- If you eat too much, you ………. feel sick. (will/ would)
- If we ………. about the concert, we will definitely go. (know/ knew)
- If he had studied, he ………. passed his exams. (would have/ could have)
Exercise 6: Conjugate the verbs in brackets
(Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc)

- If they ………. (study) harder, they could pass the exam easily.
- If I had gone to bed earlier, I ………. (not/ feel) so tired now.
- Linh would have been successful if she ………. (pursue) her education further.
- The flowers ………. (not/ wilt) if you water them twice a day.
- If you ………. (leave) the dog alone, it might get anxious.
- We ………. (not/ miss) the bus if Hoa had hurried up.
- If the bird flies away, the cat ………. (not/ catch) it.
- The team would have won the match if they ………. (play) more aggressively.
- If he exercises regularly, his health ………. (improve) significantly.
- Tuan ………. (listen) to music if he walks to work.
Exercise 7: Choose the correct answer to complete the following sentences
(Bài tập 7: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

- If I were on a deserted island, I ……… a shelter first.
- A. build
- B. would build
- C. built
- D. have built
- If you ……… to advance in your career, continuous learning is essential.
- A. wish
- B. wishes
- C. wished
- D. have wished
- If the meeting had started on time, we ……… earlier.
- A. finish
- B. would finish
- C. would have finished
- D. finished
- If she practices the piano daily, she ……… a great musician.
- A. become
- B. becomes
- C. will become
- D. would become
- If we had known the truth, we ……… differently.
- A. react
- B. would react
- C. have reacted
- D. would have reacted
- If it rains tomorrow, the picnic ……….
- A. cancel
- B. is cancelled
- C. will be canceled
- D. would be canceled
- If you ……… the news last night, you would know about the storm.
- A. watched
- B. watch
- C. had watched
- D. are watching
- If I were you, I ……… careful about that decision.
- A. am
- B. be
- C. would be
- D. have been
- If they had not missed the flight, they ……… on time.
- A. arrive
- B. arrived
- C. would have arrived
- D. would arrive
- If he studies harder, he ……… his exam.
- A. pass
- B. passes
- C. will pass
- D. would pass
3. Kết luận
Việc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập về câu điều kiện lớp 8 sẽ dễ dàng giúp ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng cấu trúc ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới dạng này, thì mình sẽ chỉ ra các điểm trọng tâm sau đây:
- Điều kiện thường được diễn tả bằng một mệnh đề điều kiện, đề cập đến một điều kiện hoặc tình huống cần phải xảy ra để một sự kiện khác có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
- Kết quả là phần của câu điều kiện mô tả hậu quả của việc thỏa mãn hoặc không thỏa mãn điều kiện. Nó diễn tả những gì sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra dựa trên điều kiện đã được đề cập.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Đội ngũ giáo viên tại August English luôn có mặt và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của August English nhé.
Chúc bạn học tốt!